Thông tin sản phẩm
Bộ giảm thanh thân nhựa SMC dòng AN
Thông số kỹ thuật:
- Lưu chất: Khí nén
- Áp suất hoạt động tối đa: 1.0 MPa
- Độ giảm âm: 30 dB (A)
- Nhiệt độ lưu chất và môi trường: -5 ~ 60ᵒC (không đọng nước, đóng băng)
- Cỡ thân: 05,10, 15, 20, 30, 40
- Cổng ren: R, NPT, M5, 18, 1/4, 38, 112
Đặc điểm:
- Có kích thước nhỏ gọn
- Có bộ giảm âm với ren M5
- Thân nhựa
- Một số dòng sản phẩm tương tự: AN15-02, AN30-06, AN30-03, AN30-04
Đầu nối khí SMC dòng KM
Thông số kỹ thuật:
- Lưu chất: Khí nén, nước
- Dải áp suất hoạt động: -100 KPa – 1.0 MPa
- Áp suất phá hủy: 3MPa
- Nhiệt độ lưu chất và môi trường: -5 ~ 60ᵒC (không đóng băng)
- Chất liệu ống phù hợp: FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane
- Ống áp dụng OD: 4; 6; 8; 10; 12
- Kích thước ống B: 4.5; 6; 7.5; 9
Đặc điểm đầu nối khí SMC:
- Có sử dụng trong chân không đến -100 kPa
- Cải thiên lực gắn ống, gỡ ống
- Nhỏ gọn
- Kiểu thân đa dạng
Đầu nối khí SMC dòng KK
Các sản phẩm tiêu biểu:
- KK2S-M5M, KK3S-01MS, KK4S-02MS, KK6S-04MS
- KK2S-M5M, KK2S-01M, KK2S-02MS, KK6S-04M, KK6S-06M
Đầu nối khí SMC dòng KQ2
Thông số kỹ thuật:
- Đầu nối nhanh SMC KQ2 series có nhiều kích cỡ, kiểu dáng và kiểu ren khác nhau
- Phạm vi áp suất hoạt động: -100kPa ~ 1MPa
- Dòng SMC KQ2 có đầu nối nhanh tháo lắp
- Chất liệu ống: FEP, PFA, Nylon, Nylon mềm, Polyurethane
Các sản phẩm tiêu biểu:
KQ2L, KQ2U, KQ2X, KQ2XD, KQ2F, KQ2E, KQ2LF, KQ2VF, KQ2ZF, KQ2P, KQ2N, KQ2C, KQ2H, KQ2S, KQ2L, KQ2K, KQ2W, KQ2V, KQ2VS, KQ2VD, KQ2LU, KQ2T, KQ2U, KQ2Z, KQ2Y, KQ2VT, KQ2ZD, KQ2UD, KQ2ZT, KQ2D, KQ2H, KQ2E, KQ2L, KQ2LE, KQ2T, KQ2U, KQ2H, KQ2T, KQ2U, KQ2UD, KQ2LU, KQ2D, KQ2TW, KQ2TX, KQ2TY, KQ2L, KQ2W, KQ2R
Đầu nối khí SMC KQ2P10
Các sản phẩm nổi bật:
KQ2P04 KQ2P06 KQ2P08 KQ2P10 KQ2P12 KQ2P16
Đầu nối khớp nối kim loại SMC KQB, KQG
Thông số kỹ thuật:
- Áp suất vận hành từ -100kPa đến 1MPa.
- Áp suất phá hủy 3.0 MPa.
- Nhiệt độ lưu chất và môi trường từ -5 đến 150°C (không đóng băng)
- Các sản phẩm nổi bật:
- KQB, KQB2H, KQB2S, KQB2E, KQB2U, KQB2T, KQB2W, KQB2L, KQB2F, KQB2R, KQB2P, KQG
Đầu nối SMC ASV
Một số sản phẩm nổi bật:
SV120F-M3, ASV220F-M5, ASV310F-01, ASV310F-02, ASV410F-01, ASV410F-92, ASV410F-03, ASV510F-02, ASV510F-03, ASV510F-04, ASV220F-U10/32, ASV310F-N01, ASV310F-N02, ASV410F-N01, ASV410F-N02, ASV410F-N03, ASV510F-N02, ASV510F-N03, ASV510F-N04
Đầu nối SMC dòng JA
Một số sản phẩm nổi bật:
JA30-10-125, JA40-10-125, JA50-16-150, JAF63-18-150
Đầu nối SMC dòng KQ2
Một số sản phẩm nổi bật:
KQ2H04-01AS, KQ2F06-01A , KQ2F06-02A, KQ2F06-03A,
KQ2L10-02AS, KQ2L10-03AS, KQ2L12-02AS, KQ2T06-08A, KQ2T08-10A, KQ2T10-12A, KQ2T12-10A, KQ2U10-00A, KQ2F08-03S
GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG DÒNG ZP
Một số sản phẩm nổi bật: Thông số kỹ thuật:
ZP2-UT, ZP2-MT
GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG CÓ ĐỆM DÒNG ZPT
Thông số kỹ thuật:
Một số sản phẩm nổi bật:
ZPT10, ZPT13, ZPT16, ZPT20, ZPT25, ZPT1032, ZPT40, ZPT50
GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG CÓ ĐỆM DÒNG ZPX
Thông số kỹ thuật:
Một số sản phẩm nổi bật:
ZPX40HBNJ25-01-A18, ZPX40HBNJ50-01-A18, ZPX40HBNJ75-01-A18
ZPX50HBNJ25-01-A18, ZPX50HBNJ50-01-A18, ZPX50HBNJ75-01-A18
ZPX63HBNJ25-01-A18, ZPX63HBNJ50-01-A18, ZPXHBNJ75-01-A18
ZPX80HBNJ25-01-A18
GIẢM CHẤN SMC DÒNG RB
Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm tiêu biểu: RB0604, RB0805, RBC0805, RB0806, RBC0806, RB1006, RBC1006, RB1007, RBC1007, RB1411, RBC1411, RB1412, RBC1412, RB2015, RBC1015, RB2725, RBC2725
GIÁC HÚT SMC DÒNG ZP2/ZP3P
Thông số kỹ thuật:
Đường kính Ф0.8 tới Ф125
Áp dụng cho:
Mark-free, For Film Adsorption, Multistage, Flat, Nozzle, Sponge, For Disk Adsorption, For Panel Holding, Ball Spline Buffer
Các sản phẩm tiêu biểu:
ZP3-T015UN, ZP3-T015US, ZP3-T015UU, ZP3-T015UF,
ZP3-T015UGN, ZP3-T015UGS, ZP3-T015UMN, ZP3-T015UMS,
ZP3-T015UMU, ZP3-T015UMF, ZP3-T015UMGN, ZP3-T015UMGS,
ZP3-T015BN, ZP3-T015BS, ZP3-T015BU, ZP3-T015BF,
ZP3-T015BGN, ZP3-T015BGS, ZP3-T02UN, ZP3-T02US,
ZP3-T02UU, ZP3-T02UF, ZP3-T035UGN, ZP3-T035UGS,
ZP3-T035UMN, ZP3-T035UMS, ZP3-T04UMU, ZP3-T04UMF,
ZP3-T04UMGN, ZP3-T04UMGS, ZP3-T04BN, ZP3-T06BS,
ZP3-T06BU, ZP3-T06BF, ZP3-T06BGN, ZP3-T06BGS
KHỚP NỐI MINI SMC DÒNG M
Thông số kỹ thuật:
Lưu chất: Khí nén, nước
Áp suất tối đa:1.0 MPa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường:-5 – 600C (không đóng băng), Nước: 0 ~ 400C (không đóng băng)
Chất liệu ống phù hợp:FEP, PFA, Nylon, Soft nylon, Polyurethane, Poly Olefin
Kích thước cổng: M3, M5, ∅3.2, ∅4
Kiểu đầu nối: Đầu nối có khía, đầu nối dạng chữ L có khía, đầu nối nhanh có khía, đầu giắc cắm
Đường kính ống (O.D. / I.D.):∅2 / ∅1.2
Kiểu ren: JIS B0205
Sản phẩm tiêu biểu:
M-3AU-2/3/4/3 ALU-4, M-5J M-5AU-4, M-3ALU-3, M-3ALU-2, M-5ALH-2, M-32F-2, M-04F-2, M32R-2, M-04R-2
M-3AU-2, M-5AU-2, M-3ALU-2, M-5ALHU-2, M-32F-2, M-04F-2, M-32R-2, M-04R-2, M-3AU-3, M-3UL, M-3AU-4, M-3ALU-3, M-3ALU-4, M-5AN-4, M-5AN-6, M-5ALN-4, M-5ALN-6, M-5AU-3, M-5AU-4, M-5AU-6, M-5ALU-3, M-5ALU-4, M-5ALU-6, M-5ALHN-4, M-5ALHN-6, M-5H-4, M-5H-6, M-5HL-4, M-5HL-6, M-5HLH-4, M-5HLH-6, M-5ALHU-3, M-5ALHU-4, M-5ALHU-6, M-01AN-4, M-01AN-6, M-01AU-4, M-01AU-6, M-01H-4, M-01H-6
KHỚP NỐI NHANH KIM LOẠI SMC S-COUPLER KK130
Thông số kỹ thuật:
Lưu chất bằng khí
Áp suất vận hành từ 0 đến 1.5MPa với dạng đấu nồi nhanh từ 0 đến 1.0 MPa
Áp suất phá hủy là 2.0MPa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường xung quang từ -20 đến 80°C với dạng đấu nối nhanh từ -5 đến 60°C (không đóng băng).
Lớp bề mặt được phủ lớp kẽm tĩnh điện còn các bộ phận khác làm bằng kim loại kẽm Chromated
Các sản phẩm tiêu biểu:
KK130P-01MS, KK130P-02F, KK130P-03B, KK130P-04N, KK130P-N01H, KK130P-N02MS, KK130P-N03F, KK130P-N04B, KK130S-01N, KK130S-02H, KK130S-03MS, KK130S-04F, KK130S-N01B, KK130S-N02N, KK130S-N03H, KK130S-N04MS, KK130L-01F, KK130L-02B, KK130L-03N, KK130L-04H, KK130L-N01MS, KK130L-N02F, KK130L-N03B, KK130L-N04NH
QUẠT IONIZER KHỬ TĨNH ĐIỆN DÒNG IZF
Thông số kỹ thuật:
Thiết kế gọn nhẹ: 80 x 110 x 39 mm
Cân nặng : 280g
Độ cân bằng ion : ±13 V (dựa theo chuẩn ESD-STM3.1-2006).
Thời gian khử tĩnh điện : 1,5s (Khi khử tĩnh điện cho chỉ tiết bị nhiễm điện giảm từ 1000V đến 100V ở khoảng cách 300mm)
Có chức năng báo động khi điện thế cao hay đầu điện cực nhiễm bẩn
Cách tạo ion: phóng điện Corona (DC)
Nhiệt độ môi trường: lúc vận hành từ 0°C đến 50°C; lúc không vận hành từ -10°C đền 60°C
Độ ẩm môi trường : lúc vận hành và không : 35 ~ 8-% RH (không ngưng tụ)
Khối lượng: 280g
Các sản phẩm tiêu biểu:
IZF10, IZF10L, IZF10-LP, IZF101P-Z, IZF101P-H, IZF10-1P-Q, IZF101P-R, IZF101P-N, IZF101P-ZB, IZF101P-H-B, IZF101P-Q-B, IZF10-1P-R-B, IZF101P-N-B
THIẾT BỊ KHỬ TĨNH ĐIỆN DẠNG THANH DÒNG IZS
Thông số kỹ thuật:
Trung hòa nhanh chóng tĩnh điện
Các sản phẩm nổi bật: IZS 40/41/42
THIẾT BỊ KHỬ TĨNH ĐIỆN DẠNG ĐẦU PHUN IZN10
Thông số kỹ thuật:
Độ cân bằng ion ±10 V
Lưu chất: Khí, chất không ăn mòn, chất lỏng không cháy
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC ±10%
Dòng tiêu thụ: 15 mA hoặc thấp hơn (không tải)
Đặc tính ngõ ra: Ngõ ra tương tự 1 – 5V (dải áp suất mức), 0.6 – 1V (dải ngõ ra tương tự), trở kháng ngõ ra xấp xỉ 1kΩ
Độ chính xác: ±2% F.S (dải áp suất mức), ±5% F.S (dải ngõ ra tương tự)
Kích thước cổng: M5 x 0.8, bộ giảm ∅6, bộ giảm 1/4
Dây cảm biến: Không có, dây 3m, đầu kết nối + dây 3m
Cấp bảo vệ: IP40
Tiêu chuẩn: CE
Sơ đồ chọn mã sản phẩm
LÕI LỌC AFM40P-060AS
Các sản phẩm tiêu biểu:
AFM40P-060AS AFD40P-060AS AFD20P-060AS AFD20-02-A
SÚNG KHÍ SMC VMG
Thông số kỹ thuật:
Lưu chất: Khí nén
Dải áp suất hoạt động: 0 — 1.0 MPa
Áp suất phá hủy: 1.5 MPa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường: -5 ~ 600C (không đóng băng)
Đặc điểm lưu lượng (khi tháo miệng phun): C(dm³/s.bar): 6.0, b: 0.25 (diện tích tác dụng: 30 m m²)
Kích thước cổng nối: Rc, NPT, G 1/4, 3/8
Vị trí nối dây: Trên, dưới
Kích thước lắp miệng phun: Rc1/4
Màu thân: Trắng, xanh đậm
Kích thước miệng phun: Ø1, Ø1.5, Ø2, Ø2.5, Ø3, Ø3.5, Ø4, Ø0.T5x4, ø0.3×8, Ø1×4, Ø1.1×8
Tùy chọn bao đầu: Không có, có bao đầu bằng HNBR, có bao đầu bằng Flourorubber
Khối lượng (bộ phận chính): 165 g
Lực vận hành khi van mở hoàn toàn: 7 N
Các sản phẩm tiêu biểu: VNG1, VNG11W-H08-02
VACUUM EJCTOR SMC ZU
Thông tin lựa chọn sản phẩm:
ỐNG KHÍ SMC
Các sản phẩm thông dụng:
TU0212, TU0425, TU0604, TU0805, TU1065, TU1208, TU1610, TIUB01, TIUB05, TIUB07, TIUB11, TIUB13, T0425, T0403, T0604, T0645, T0806, T1075, T1209, T1613, TIA01, TIA05, TIA07, TIA11, TIA13, TH0402, TH0425, TH0604, TH0806, TH1075, TH1008, TH1209, TH1210, TIHA01, TIHB01, TIHC01, TIHA05, TIHB05, TIHA07, TIHB07, TIHA11, TIHB11, TIHA13, TIHB13, TL0403, TL0604, TL0806, TL1008, TL1210, TL1916, TIL01, TILB01, TIL05, TIL07, TIL11, TIL13, TIL19, TIL25, TRBU0604, TRBU0806, TRBU1065, TRBU1208, TUS0425, TUS0604, TUS0805, TUS1065, TUS1208, TU1065B-20, TU0406BU-20, TU0604BU-20, TU0805BU-20, TU1065BU-20, TU208BU-20, TU1610BU-20, TU0406BU-100,TU0604BU-100, TU0805BU-100, TU1065BU-100, TU1208BU-100, TU1610BU-100, SMC TU1208BU-20, TU1208BU-100, TU1208C-20, TU1208C-100, TU1208W-20, TU1208W-100, TU1208R-20, TU1208R-100, TU1208B-20, TU1208B-100, TU1208Y-20, TU1208Y-100, TU1208G-20, TU1208G-100, TU1208YR-20, TU1208YR-100, TU0428BU-100, TU0425B-100, TU0425C-100. TU0425W-100, TU0604BU-100, TU0804B-100, SMC TU0604C-100, TU0604W-100, TU0805BU-100, TU0805B-100, TU0808C-100, TU0805W-100, TU1065BU-100 , TU1065B-100, TU1065W-100, TU1065C-100, TU1208BU-100, TU1208B-100, MC TU1208C-100, TU1208W-100, TU1610BU-100, TU1610C-100, TU1612BU-100, TU4612C-100
ỐNG KHÍ MỀM SMC POLYURETHANE TUS
Thông tin sản phẩm:
Lưu chất: Khí nén.
Áp suất hoạt động tối đa ở 200C: 0.6 Mpa.
Đầu nồi phủ hợp: Đầu nồi nhanh, đầu nối cắm
Bán kính uốn: 8, 15, 22, 29 (hệ mét)
Nhiệt độ lưu chất và môi trường: -20 ~ 600C
Chất liệu: Polyurethane
Kích thước ống: Hệ mét Ø4, Ø6, Ø8, Ø10, Ø 12
Màu sắc: Đen, trắng, đỏ, xanh, vàng, xanh lá, trong suốt
Chiều đãi cuộn (m): 20, 100
Đặc điểm: linh hoạt dễ sử dụng
Các sản phẩm thông dụng: TUS1208B-100
VAN KHÓA KHÍ VHK2 SERIES
Thông số sản phẩm:
Các mã tiêu biểu:
VHK2-04F-04F, VHK2-06F-06F, VHK2-06F-04F, SMC VHK2-08F-08F, VHK2-08F-06F, VHK2-10F-10F, SMC VHK2-10F-08F, VHK2-12F-12F, SMC VHK2-12F-10F
Liên hệ:
- Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mại Kế Hoa
- Địa chỉ: thôn Nhật Tiến, xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
- VP1: Thanh Trì, Hà Nội
- VP2: Lương Văn Can, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Hotline: 0868.945.086